Có 2 kết quả:

响应时间 xiǎng yìng shí jiān ㄒㄧㄤˇ ㄧㄥˋ ㄕˊ ㄐㄧㄢ響應時間 xiǎng yìng shí jiān ㄒㄧㄤˇ ㄧㄥˋ ㄕˊ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

response time

Từ điển Trung-Anh

response time